Characters remaining: 500/500
Translation

rồi đây

Academic
Friendly

Từ "rồi đây" trong tiếng Việt có nghĩa là "sau này" hoặc "trong tương lai." Đây một cụm từ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian sự việc sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

Cách sử dụng:
  1. Thời gian tương lai:

    • dụ: "Rồi đây, tôi sẽ tốt nghiệp đại học." (Nghĩa là: Sau này, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
    • Cách dùng: Thường dùng để nói về những kế hoạch, dự định trong tương lai.
  2. Dự đoán, mong đợi:

    • dụ: "Rồi đây, mọi thứ sẽ ổn thôi." (Nghĩa là: Tôi tin rằng trong tương lai, mọi thứ sẽ ổn.)
    • Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hy vọng hoặc sự tin tưởng vào điều đó sẽ xảy ra trong tương lai.
  3. Chờ đợi:

    • dụ: "Rồi đây, ấy sẽ quay lại." (Nghĩa là: Tôi tin rằng ấy sẽ trở lại sau này.)
    • Cách dùng: Thể hiện sự chờ đợi về một điều đó trong tương lai.
Biến thể từ gần giống:
  • "Sau này": Có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian sau một sự kiện cụ thể.

    • dụ: "Sau này, tôi sẽ đi du học."
  • "Tương lai": Dùng để chỉ thời gian chưa xảy ra.

    • dụ: "Tương lai sẽ nhiều cơ hội."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Một ngày nào đó": Mang nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất mơ hồ hơn.

    • dụ: "Một ngày nào đó, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới."
  • "Sớm muộn ": Thể hiện sự chắc chắn về việc điều đó sẽ xảy ra trong tương lai.

    • dụ: "Sớm muộn , bạn cũng sẽ thành công."
Chú ý:

Khi sử dụng "rồi đây," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng về thời điểm bạn đang đề cập đến. Từ này thường mang tính chất tích cực, thể hiện sự lạc quan về tương lai.

  1. Sau này.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rồi đây"